THÔNG TIN LUỒNG
HẢI PHÒNG
(Cập nhật ngày 29.10.2021)
SỐ
TT
|
TÊN LUỒNG
|
CHIỀU RỘNG
(M)
|
CHIỀU DÀI
(KM)
|
ĐỘ SÂU LUỒNG (M)
|
NGÀY ĐO
|
GHI CHÚ
|
1
|
LẠCH HUYỆN
|
160
120
|
20,0
1,9
|
-12,4 D. cạn từ: -12,0 đến -9,3
-7.0
|
29/10/2021
29/10/2021
|
F0-hết vũng quay tàu Cảng Công ten nơ quốc tế Hải Phòng Thượng lưu vũng quay tàu Cảng Công ten nơ quốc tế Hải Phòng-F29,30
|
2
|
HÀ NAM
|
80
|
5,9
|
-6,9 D.cạn -6,3 đến -5,1 m
|
29/10/2021
|
F29,30 - F43,46
|
3
|
BẠCH ĐẰNG
|
80
|
9,6
|
-7,0 -7.0 D cạn -6,3 đến -5,7m
|
29/10/2021
|
F51,56 - Cửa kênh Đình Vũ F43,46 - F51,56
|
4
|
SÔNG CẤM
|
80
|
9,8 | -6,9
|
29/10/2021
|
Cửa Kênh Đình Vũ - Thượng lưu Cảng
Nam Hải khoảng 50m
|
|
SÔNG CẤM
|
80
|
- 6,4 D cạn - 5,9 đến -5,5 -6,5
|
29/10/2021
|
Thượng lưu Cảng
Nam Hải - C1 cảng Hải Phòng C1 cảng Hải Phòng - Bến Bính
|
5
|
NAM TRIỆU
|
100
80
|
19,4
|
-0,9
-2,7
-3.8
-1,8 D cạn -1,3m
|
29/10/2021
|
F0 – F13
F13 - F14,17
F14,17- Tiếp giáp đoạn luồng Bạch Đằng: Nhánh 1, từ biển vào cảng Nhánh 2, từ cảng ra biển
|
6
|
VẬT CÁCH
|
60
|
9,7
|
-5,3 -4,5 D cạn: -4,1m đến -3,2m -4,2
|
29/10/2021
|
Bến Bính - F74.
Đoạn F74 - F91
Đ. F91 -Cầu Kiền (HL 200m) | 7 | PHÀ RỪNG
|
80
|
13,9
|
-3,0
|
29/9/2021
|
Cửa kênh - F
BĐ 5,6
|
80
|
-2,6
|
29/9/2021
|
F BĐ 5,6 - F BĐ 15,16
|
SÔNG GIÁ
|
50
|
-2,3
|
29/9/2021
|
F BĐ 15,16 - NMDT FR
|
8
|
VŨNG Q. TÀU VŨNG Q.TÀU
|
R=110m R=130m
|
|
-5,4 d cạn -4,0 -7,0
|
29/10/2021
29/10/2021
|
C6,7 CHP
Trước cảng Đình Vũ
|
VŨNG Q. TÀU
|
R=110m
R=330m
|
|
-6,4 -10,6 Dải cạn từ -9,0 đến -8,2
|
29/10/2021
29/10/2021
|
Cảng Viconship
Cảng Công ten nơ quốc tế Hải Phòng
|
VŨNG Q. TÀU VŨNG Q. TÀU
|
R=110m R=110m
|
|
-5,4 D cạn -5,1 -5,4 D cạn -3,4
|
29/10/2021
29/10/2021
|
Hạ lưu cảng Cấm
Chùa Vẽ 2
|
9
|
KÊNH CÁI TRÁP
|
70
|
5,4
|
-1,7 D cạn -1,5m
|
20/9/2021
|
Đầu kênh nối tiếp luồng Sông Chanh - Cuối kênh nối tiếp đoạn luồng Bạch Đằng
|
10
|
SÔNG CHANH
|
80
|
14,2
|
- 2,3
|
29/5/2020
|
Phao 29 luồng Lạch Huyện đến phao 6 khoảng 300m
|
11 | CỬA KÊNH TRÁP ĐẾN CẶP 16;21
|
80
|
|
-1,8
|
29/5/2020
|
Thượng lưu phao 6 khoảng 300m đến phao 16
|
12 | KHU NEO HÒN DÁU, TRÁNH TRÚ BÃO | Cỡ tàu
Tự do
>20.000DWT 20.000 đến 30.000DWT
30.000 đến -50.000DWT |
|
-7,9m
-7,9m
-9,1m
-10,0m
| 03/8/2021 |
|
|
Truy cập bản tin Thông báo hàng hải
khu vực Hải Phòng tại địa chỉ: http://www.vms-north.vn; Website chính thức
của Tổng Công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc
|